Phương pháp định giá chiết khấu dòng tiền (DCF)

Phương pháp định giá Chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) là một công cụ phân tích tài chính dùng để ước tính giá trị nội tại của một khoản đầu tư (thường là một doanh nghiệp hoặc cổ phiếu) dựa trên dự phóng các dòng tiền mà nó sẽ tạo ra trong tương lai.

Nói một cách đơn giản, DCF trả lời câu hỏi: "Với khả năng tạo ra tiền trong tương lai, thì toàn bộ doanh nghiệp này đáng giá bao nhiêu tiền ở thời điểm hiện tại?". Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là "một đồng hôm nay có giá trị hơn một đồng ngày mai" do các yếu tố như lạm phát và chi phí cơ hội.
DCF Là Gì? Đặc điểm & Cách Tính Chiết Khấu Dòng Tiền DCF

Nguyên lý hoạt động

Phương pháp DCF hoạt động bằng cách:
  1. Dự phóng dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) mà doanh nghiệp có thể tạo ra trong tương lai (thường là 5-10 năm tới).
  2. Chiết khấu các dòng tiền tương lai này về giá trị hiện tại bằng một tỷ lệ gọi là tỷ lệ chiết khấu. Tỷ lệ này phản ánh mức độ rủi ro của khoản đầu tư.
  3. Cộng tất cả các giá trị hiện tại của dòng tiền đã chiết khấu để ra được giá trị nội tại của doanh nghiệp.
Nếu giá trị nội tại tính được cao hơn giá thị trường hiện tại của cổ phiếu, thì cổ phiếu đó có thể đang bị định giá thấp và là một cơ hội đầu tư tốt. Ngược lại, nếu giá trị nội tại thấp hơn giá thị trường, cổ phiếu có thể đang được định giá quá cao.

Công thức cơ bản

Công thức tổng quát của DCF là:
Công thức tổng quát của DCF
Trong đó:
  • CF1, CF2, ..., CFn: Dòng tiền tự do (Free Cash Flow) dự kiến của doanh nghiệp trong các năm tương lai (năm 1, năm 2, ..., năm n).
  • r: Tỷ lệ chiết khấu, thường là Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC). Tỷ lệ này thể hiện mức lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư kỳ vọng khi đầu tư vào doanh nghiệp, có tính đến các rủi ro liên quan.
  • n: Số năm dự phóng dòng tiền.
  • Giá trị cuối kỳ (Terminal Value - TV): Giá trị ước tính của doanh nghiệp sau giai đoạn dự phóng chi tiết (sau năm n), giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động và tăng trưởng ổn định.

Các bước thực hiện định giá DCF

Để thực hiện phân tích DCF, bạn cần đi qua các bước chính sau:

Bước 1: Dự Phóng Dòng Tiền Tự Do (FCF)

Đây là bước quan trọng và khó khăn nhất, đòi hỏi sự am hiểu về doanh nghiệp và ngành nghề. Dòng tiền tự do là lượng tiền mặt mà doanh nghiệp tạo ra sau khi đã trừ đi các chi phí hoạt động và chi phí đầu tư cần thiết để duy trì và phát triển kinh doanh.

Công thức tính FCF phổ biến:
Công thức tính FCF phổ biến

Bước 2: Xác Định Tỷ Lệ Chiết Khấu (WACC)

WACC là chi phí sử dụng vốn bình quân của doanh nghiệp từ cả hai nguồn: vốn chủ sở hữu và vốn vay. WACC càng cao thì rủi ro của doanh nghiệp càng lớn và giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai càng thấp.

Bước 3: Ước Tính Giá Trị Cuối Kỳ (Terminal Value - TV)

Vì không thể dự phóng dòng tiền mãi mãi, các nhà phân tích sẽ ước tính giá trị của doanh nghiệp từ sau năm dự phóng cuối cùng (ví dụ sau năm thứ 10) cho đến vô hạn. Có hai cách phổ biến để tính TV:
  • Mô hình tăng trưởng Gordon: Giả định công ty sẽ tăng trưởng với một tốc độ không đổi và bền vững (g) mãi mãi.
  • Phương pháp bội số (Exit Multiple): Ước tính giá trị doanh nghiệp dựa trên các chỉ số định giá của các công ty tương tự trong ngành (ví dụ: EV/EBITDA).

Bước 4: Chiết Khấu và Tổng Hợp

Chiết khấu tất cả các FCF đã dự phóng và Giá trị cuối kỳ (TV) về hiện tại bằng tỷ lệ WACC, sau đó cộng chúng lại để tìm ra tổng giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value - EV).

Bước 5: Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu

Cuối cùng, để tìm ra giá trị của cổ phiếu, bạn lấy Tổng giá trị doanh nghiệp (EV) trừ đi các khoản Nợ và cộng thêm Tiền và các khoản tương đương tiền. Kết quả này chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành sẽ ra giá trị nội tại trên mỗi cổ phiếu.

Ưu và Nhược điểm

👍 Ưu điểm:

  • Tập trung vào giá trị nội tại: DCF là một trong số ít các phương pháp định giá dựa trên khả năng tạo ra tiền mặt của doanh nghiệp, thay vì dựa vào các yếu tố tâm lý thị trường hay các chỉ số so sánh tương đối.
  • Toàn diện: Mô hình xem xét đến rất nhiều yếu tố của doanh nghiệp như doanh thu, chi phí, tốc độ tăng trưởng, rủi ro và chi phí vốn.
  • Linh hoạt: Cho phép nhà phân tích xây dựng nhiều kịch bản khác nhau (lạc quan, cơ sở, bi quan) để xem giá trị doanh nghiệp thay đổi như thế nào dưới các giả định khác nhau.

👎 Nhược điểm:

  • Phụ thuộc nhiều vào giả định: Kết quả định giá DCF cực kỳ nhạy cảm với các giả định đầu vào như tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ chiết khấu, và giá trị cuối kỳ. Một thay đổi nhỏ trong các giả định này có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong kết quả định giá.
  • Khó áp dụng cho một số loại hình công ty: Phương pháp này khó áp dụng cho các công ty khởi nghiệp (startup) không có lịch sử dòng tiền, các công ty trong ngành có tính chu kỳ cao, hoặc các tổ chức tài chính như ngân hàng.
  • Đòi hỏi nhiều dữ liệu và công sức: Việc xây dựng một mô hình DCF chi tiết đòi hỏi phải thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu tài chính.
Chứng Khoán & Cổ Phiếu tổng hợp
---------------------------------
💢 Mở tài khoản chứng khoán VPS với kho số đẹp
💢 Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán
💢 Fanpage Chứng Khoán & Cổ Phiếu
💢 Hotline/ Zalo: 0933-068-179
👪 Cộng đồng đầu tư cá nhân
Tags: Kiến thức tài chính

Bài viết liên quan