Phương pháp định giá FCFF: "Thước đo" sức khỏe dòng tiền doanh nghiệp
Phương pháp định giá theo FCFF (Free Cash Flow to Firm - Dòng tiền tự do của doanh nghiệp) là một trong những mô hình định giá phổ biến và quan trọng nhất trong tài chính, thuộc nhóm phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF).
Về bản chất, phương pháp này xác định giá trị nội tại của một toàn bộ doanh nghiệp bằng cách ước tính tất cả các dòng tiền tự do mà doanh nghiệp đó có khả năng tạo ra trong tương lai và quy đổi (chiết khấu) chúng về giá trị hiện tại.
![]() |
| Phương pháp định giá FCFF: "Thước đo" sức khỏe dòng tiền doanh nghiệp |
"Dòng tiền tự do của doanh nghiệp" (FCFF) chính là dòng tiền còn lại sau khi đã trang trải mọi chi phí hoạt động và các khoản đầu tư cần thiết để duy trì và mở rộng sản xuất. Quan trọng nhất, đây là dòng tiền thuộc về tất cả các nhà cung cấp vốn cho doanh nghiệp, bao gồm cả cổ đông (vốn chủ sở hữu) và chủ nợ (vốn vay).
Nguyên Tắc Cốt Lõi
Phương pháp này hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản: "Giá trị của một doanh nghiệp hôm nay bằng tổng tất cả các khoản tiền mặt mà nó có thể tạo ra trong tương lai, được điều chỉnh theo rủi ro và giá trị thời gian của tiền tệ."
Công Thức Tính Toán
Quá trình định giá theo FCFF bao gồm hai phần chính: tính toán FCFF hàng năm và sau đó chiết khấu chúng về hiện tại.
1. Công Thức Tính Dòng Tiền Tự Do Của Doanh Nghiệp (FCFF)
Có nhiều cách để tính FCFF từ báo cáo tài chính, nhưng công thức phổ biến nhất xuất phát từ Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) là:
FCFF = EBIT × (1-thuế suất) + Khấu hao - Chi tiêu vốn (CapEx) - Thay đổi vốn lưu động ròng
Trong đó:
- EBIT (Earnings Before Interest and Taxes): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- Thuế suất: Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Khấu hao (Depreciation & Amortization): Là chi phí không bằng tiền mặt, vì vậy cần được cộng ngược trở lại.
- Chi tiêu vốn (Capital Expenditure - CapEx): Là khoản tiền doanh nghiệp chi ra để mua sắm, nâng cấp tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc). Đây là dòng tiền thực chi ra nên phải trừ đi.
- Thay đổi vốn lưu động ròng (Change in Net Working Capital): Là chênh lệch trong vốn lưu động (Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn) giữa hai kỳ. Nếu vốn lưu động tăng lên (cần nhiều tiền hơn để tài trợ cho hàng tồn kho, khoản phải thu), dòng tiền sẽ giảm và ngược lại.
2. Công Thức Định Giá Doanh Nghiệp
Sau khi đã dự phóng được FCFF cho nhiều năm trong tương lai, giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value - EV) được tính như sau:
Trong đó:
- FCFFt : Dòng tiền tự do của doanh nghiệp dự phóng tại năm t.
- WACC (Weighted Average Cost of Capital): Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền. Đây là tỷ suất chiết khấu, phản ánh mức sinh lời tối thiểu mà doanh nghiệp phải tạo ra để làm hài lòng tất cả các nhà cung cấp vốn. WACC càng cao, rủi ro của doanh nghiệp càng lớn.
- n: Số năm dự phóng dòng tiền.
- Giá trị cuối cùng (Terminal Value - TV): Ước tính giá trị của doanh nghiệp từ sau năm dự phóng cuối cùng (năm n) cho đến mãi về sau. Nó thường được tính bằng công thức tăng trưởng Gordon:
với g là tốc độ tăng trưởng bền vững của FCFF trong dài hạn.
Quy Trình Định Giá 5 Bước Theo Phương Pháp FCFF
- Dự phóng Báo cáo tài chính: Dựa trên phân tích về ngành và doanh nghiệp, nhà phân tích sẽ dự phóng các chỉ số trên báo cáo kết quả kinh doanh và bảng cân đối kế toán trong khoảng 5-10 năm tới.
- Tính toán FCFF dự phóng: Từ các báo cáo tài chính đã dự phóng, áp dụng công thức để tính ra các dòng tiền FCFF cho từng năm.
- Xác định Tỷ suất chiết khấu (WACC): Tính toán chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền dựa trên cấu trúc vốn (tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu) và chi phí của từng loại vốn.
- Tính toán Giá trị cuối cùng (Terminal Value): Ước tính tốc độ tăng trưởng dài hạn (g) và áp dụng công thức Gordon Growth để tìm TV.
- Chiết khấu và tính toán giá trị cổ phiếu:
- Chiết khấu tất cả các FCFF dự phóng và Giá trị cuối cùng về thời điểm hiện tại bằng tỷ suất WACC để ra được Giá trị Doanh nghiệp (EV).
- Để tìm ra giá trị vốn chủ sở hữu, ta lấy:
- Giá trị Vốn chủ sở hữu = Giá trị Doanh nghiệp (EV) - Tổng Nợ + Tiền và các khoản tương đương tiền.
- Cuối cùng, chia giá trị vốn chủ sở hữu cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành để ra giá trị nội tại của một cổ phiếu.
Ưu Điểm và Nhược Điểm
| Ưu Điểm | Nhược Điểm |
|---|---|
| Tập trung vào dòng tiền: Dòng tiền khó bị bóp méo bởi các thủ thuật kế toán hơn so với lợi nhuận.
Toàn diện: Đánh giá giá trị của toàn bộ doanh nghiệp, phù hợp khi so sánh các công ty có cấu trúc vốn khác nhau. Phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp: Đặc biệt hữu ích cho các công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng, chưa có lợi nhuận ổn định hoặc chưa trả cổ tức. |
Phụ thuộc nhiều vào giả định: Kết quả định giá rất nhạy cảm với các giả định đầu vào như tốc độ tăng trưởng (g) và tỷ suất chiết khấu (WACC). Một thay đổi nhỏ cũng có thể dẫn đến kết quả khác biệt lớn. Phức tạp và tốn thời gian: Đòi hỏi người phân tích phải có hiểu biết sâu về tài chính, kế toán và phải thu thập, dự phóng rất nhiều dữ liệu. Khó áp dụng cho các công ty tài chính: Các khái niệm như vốn lưu động và chi tiêu vốn không rõ ràng đối với ngân hàng hay công ty bảo hiểm. |
Tóm lại, FCFF là một phương pháp định giá mạnh mẽ, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về khả năng tạo ra tiền của doanh nghiệp. Tuy nhiên, do tính phức tạp và sự phụ thuộc vào các giả định, nó nên được sử dụng kết hợp với các phương pháp định giá khác để có được một bức tranh toàn cảnh và đáng tin cậy nhất về giá trị của một công ty.
Chứng Khoán & Cổ Phiếu tổng hợp
---------------------------------
💢 Mở tài khoản chứng khoán VPS với kho số đẹp💢 Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán
💢 Fanpage Chứng Khoán & Cổ Phiếu
💢 Hotline/ Zalo: 0933-068-179
👪 Cộng đồng đầu tư cá nhân


